Có 2 kết quả:

递补 dì bǔ ㄉㄧˋ ㄅㄨˇ遞補 dì bǔ ㄉㄧˋ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to substitute
(2) to complement in the proper order
(3) to fill vacancies progressively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to substitute
(2) to complement in the proper order
(3) to fill vacancies progressively

Bình luận 0